dispossession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispossession
Phát âm : /,dispə'zeʃn/
+ danh từ
- sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu
- sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi
- sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exorcism eviction legal ouster
Lượt xem: 395