centralised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: centralised+ Adjective
- được kéo về phía trung tâm, được tập trung, được quy về trung ương
- centralized government
nhà nước tập quyền
- centralized government
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
decentralized decentralised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "centralised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "centralised":
centralist centralised - Những từ có chứa "centralised":
centralised decentralised
Lượt xem: 765