agriculture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agriculture
Phát âm : /'ægrikʌltʃə/
+ danh từ
- nông nghiệp
- Broad of Agriculture
- bộ nông nghiệp (ở Anh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agriculture"
- Những từ có chứa "agriculture":
agriculture department of agriculture - Những từ có chứa "agriculture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông lâm nông tang canh nông định canh khuyến nông nông nghiệp phát triển Chăm Hà Nội
Lượt xem: 859