farming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farming
Phát âm : /'fɑ:miɳ/
+ danh từ
- công việc đồng áng, công việc trồng trọt
- farming method
phương pháp trồng trọt
- a farming tool
dụng cụ nông nghiệp, nông cụ
- farming method
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agrarian agricultural farming(a) land agriculture husbandry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "farming":
fairing farming firing formic fringe fringy furring - Những từ có chứa "farming":
baby-farming dairy farming dry farming farming fish-farming fur farming high farming - Những từ có chứa "farming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông vụ nhà trẻ canh nông du canh quảng canh mùa vụ nông cụ nông lịch hạn canh nông nghiệp more...
Lượt xem: 564