--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Amon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
whit
:
not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối khôngthere's not a whit of truth in the statement trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
+
polypus
:
(y học) bệnh polip
+
self-dependent
:
tự lập, tự lực
+
descriptive
:
diễn tả, mô tả, miêu tảa descriptive writing bài văn miêu tả
+
lobbyism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)