descriptive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive
Phát âm : /dis'kriptiv/
+ tính từ
- diễn tả, mô tả, miêu tả
- a descriptive writing
bài văn miêu tả
- a descriptive writing
- (toán học) hoạ pháp
- descriptive geometry
hình học hoạ pháp
- descriptive geometry
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
prescriptive normative undescriptive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descriptive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "descriptive":
descriptive disruptive - Những từ có chứa "descriptive":
descriptive descriptive adjective descriptive anthropology descriptive clause descriptive geometry descriptive grammar descriptive linguistics
Lượt xem: 551