whit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whit
Phát âm : /wit/
+ danh từ
- not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không
- there's not a whit of truth in the statement
trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào
- there's not a whit of truth in the statement
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "whit":
wad wade wadi wait watt we'd wed weed wet what more... - Những từ có chứa "whit":
black and white black-and-white blue-white citrus whitefly coast white cedar common white dogwood cool-white cottony-white dress whites dull-white more...
Lượt xem: 572