andromeda
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: andromeda
Phát âm : /æn'drɔmidə/
+ danh từ
- (thiên văn học) chòm sao tiên nữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Andromeda Japanese andromeda lily-of-the-valley tree Pieris japonica
Lượt xem: 642