--

andromeda

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: andromeda

Phát âm : /æn'drɔmidə/

+ danh từ

  • (thiên văn học) chòm sao tiên nữ
Từ liên quan
Lượt xem: 572