annunciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annunciation
Phát âm : /ə,nʌnsi'eiʃn/
+ danh từ
- sự công bố; sự loan báo; lời rao
- (tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
announcement proclamation declaration Annunciation Lady Day Annunciation Day March 25
Lượt xem: 657