--

declaration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declaration

Phát âm : /,deklə'reiʃn/

+ danh từ

  • sự tuyên bố; lời tuyên bố
    • to make a declaration
      tuyên bố
    • a declaration of war
      sự tuyên chiến
  • bản tuyên ngôn
    • the Declaration of human rights
      bản tuyên ngôn nhân quyền
  • sự công bố
    • the declaration of the poll
      sự công bố kết quả bầu cử
  • (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai
  • (đánh bài) sự xướng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declaration"
Lượt xem: 564