arabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arabic
Phát âm : /'ærəbik/
+ tính từ
- thuộc A-rập
- arabic numerals
chữ số A-rập
- arabic numerals
+ danh từ
- tiếng A-rập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Arabic Arabic language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arabic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arabic":
arabic aerobic - Những từ có chứa "arabic":
arabic coffea arabica coffea arabica - Những từ có chứa "arabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á rập chữ số
Lượt xem: 709