--

bovril

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bovril

Phát âm : /'bɔvril/

+ danh từ

  • nước thịt ép; nước thịt hầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bovril"
Lượt xem: 725