--

broil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broil

Phát âm : /brɔil/

+ danh từ

  • thịt nướng

+ động từ

  • nướng (thịt)
    • broiled chicken
      thịt gà nướng
  • nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng
    • a broiling hot day
      một ngày nóng như thiêu như đốt
    • to broil with impatience
      nóng lòng sốt ruột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broil"
Lượt xem: 667