ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca+ noun
- Mug (about 1/4 litre)
- rót nước vào ca
to pour water into a mug
- uống một ca nước
to drink a mug of water
- rót nước vào ca
- Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
- Shift
- một ngày làm ba ca
there are three shifts a day
- làm ca đêm
to be on the night shift
- giao ca
to hand over one's shift
- một ngày làm ba ca
- Team (on the same shift)
- năng suất của toàn ca
the productivity of a whole team
- năng suất của toàn ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ca"
Lượt xem: 1174