champagne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: champagne
Phát âm : /ʃæm'pein/
+ danh từ
- rượu sâm banh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Champagne Champagne-Ardenne bubbly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "champagne"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "champagne":
campaign champagne champaign - Những từ có chứa "champagne":
champagne fine champagne
Lượt xem: 774