--

campaign

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: campaign

Phát âm : /kæm'pein/

+ danh từ

  • chiến dịch
    • the Dienbienphu campaign
      chiến dịch Điện biên phủ
    • a political campaign
      chiến dịch chính trị
    • to enter upon a campaign
      mở chiến dịch
    • to serve a campaign
      tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
  • cuộc vận động
    • an electoral campaign
      cuộc vận động bầu cử
    • a campaign to raise funds
      cuộc vận động góp vốn

+ nội động từ

  • đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "campaign"
Lượt xem: 554