--

chosen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chosen

Phát âm : /tʃu:z/

+ động từ chose; chosen

  • chọn, lựa chọn, kén chọn
    • choose for yourself
      anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
  • thách muốn
    • do just as you choose
      anh thích gì thì anh cứ làm
  • cannot choose but
    • (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
      • he cannot choose but go
        anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
      • nothing (not much, little) to choose between them
        chúng như nhau cả thôi
      • to pick and choose
        kén cá chọn canh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chosen"
Lượt xem: 899