--

chin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chin

Phát âm : /tʃin/

+ danh từ

  • cằm
    • to be up to the chin
      nước lên tới cằm
  • chins were wagging
    • (xem) wag
  • to hold up by the chin
    • ủng hộ, giúp đỡ
  • keep your chin up!
    • (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • to take it on the chin
    • (từ lóng) thất bại
    • chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt
  • to wag one's chin
    • nói huyên thiên, nói luôn mồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chin"
Lượt xem: 852