--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ciconiiformes
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ciconiiformes
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ciconiiformes
+ Noun
bộ Hạc hay bộ Cò
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Ciconiiformes
order Ciconiiformes
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
ciconiiformes
:
bộ Hạc hay bộ Cò
+
disestablish
:
bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức
+
ike
:
(raddiô) Icônôxcôp
+
cranberry juice
:
nước ép nam việt quất, thường loãng và ngọt
+
swashbuckle
:
tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề