disestablish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disestablish
Phát âm : /'disis'tæbliʃ/
+ ngoại động từ
- bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức
- tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disestablish"
- Những từ có chứa "disestablish":
disestablish disestablishment
Lượt xem: 354