--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clio
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clio
+ Noun
(thần thoại Hy Lạp)nữ thần Clio, nàng thơ của lịch sử.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Clio"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Clio"
:
call
callow
caul
ceil
cell
'cello
cello
chill
chloe
cilia
more...
Những từ có chứa
"Clio"
:
Clio
clioquinol
cycliophora
Lượt xem: 993
Từ vừa tra
+
clio
:
(thần thoại Hy Lạp)nữ thần Clio, nàng thơ của lịch sử.