communion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communion
Phát âm : /kə'mju:njən/
+ danh từ
- sự cùng chia sẻ
- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
- to hold communion with
có quan hệ với
- to hold communion with
- nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
- the communion of the faithfull
nhóm những người sùng tín
- the communion of the faithfull
- Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion)
- to take communion
chịu lễ ban thánh thể
- to take communion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sharing Communion Holy Communion sacramental manduction manduction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communion":
common commune communion - Những từ có chứa "communion":
communion communion table intercommunion self-communion
Lượt xem: 819