communist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communist
Phát âm : /'kɔmjunist/
+ danh từ
- người cộng sản
+ tính từ+ Cách viết khác : (communistic)
- cộng sản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
communistic commie Communist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "communist":
communicate communist - Những từ có chứa "communist":
communist communist china communist economy communist manifesto communist party communist party of kampuchea communistic communistic international - Những từ có chứa "communist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cộng sản giải phóng quân huyện đoàn huyện đội huyện ủy quận ủy quân ủy khu uỷ bộ đội đi bộ đội more...
Lượt xem: 598