--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
commie
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
commie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commie
+ Noun
người cộng sản.
nhà xã hội học - người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commie"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"commie"
:
came
chime
chyme
cocaine
cochin
coin
coma
comae
come
comma
more...
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
commie
:
người cộng sản.