confucius
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confucius+ Noun
- nhà triết học lỗi lạc người Trung Quốc - Khổng Tử.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Confucius Kongfuze K'ung Futzu Kong the Master
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confucius"
- Những từ có chứa "confucius" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
san Chu Văn An
Lượt xem: 221