conodonta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conodonta+ Noun
- lớp conodonta - các loài động vật răng nón - một nhóm động vật có xương sống tương tự như lươn với đặc trưng là nhiều cặp răng bằng xương.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Conodonta order Conodonta Conodontophorida order Conodontophorida
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conodonta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conodonta":
cynodont conodont conodonta cynodontia
Lượt xem: 635