conodont
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conodont+ Noun
- động vật hình cá chình với chiều dài 4–20 cm" với đôi mắt lớn và bộ răng phức tạp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conodont"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conodont":
content candent cynodont conodont conodonta cynodontia - Những từ có chứa "conodont":
conodont conodonta conodontophorida
Lượt xem: 539