coprinus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coprinus+ Noun
- loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Coprinus genus Coprinus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coprinus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coprinus":
cyprinus coprinus copernicus - Những từ có chứa "coprinus":
coprinus coprinus atramentarius coprinus comatus
Lượt xem: 446