corticium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corticium+ Noun
- họ nấm corticium
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Corticium genus Corticium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corticium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corticium":
criticism corticium - Những từ có chứa "corticium":
corticium corticium salmonicolor corticium solani
Lượt xem: 371