criticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criticism
Phát âm : /'kritisizm/
+ danh từ
- sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích
- lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
literary criticism critique unfavorable judgment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criticism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criticism":
criticism corticium - Những từ có chứa "criticism":
criticism empirio-criticism hypercriticism oneirocriticism self-criticism - Những từ có chứa "criticism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngụ ý bới móc quá lời
Lượt xem: 546