cupressaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupressaceae+ Noun
- Họ Hoàng đàn hay họ Bách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cupressaceae family Cupressaceae cypress family
Lượt xem: 780
Từ vừa tra