baggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baggy
Phát âm : /'bægl/
+ tính từ
- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
- baggy cheeks
má phì
- baggy cheeks
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
loose-fitting sloppy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baggy"
Lượt xem: 662