--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cymric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cymric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cymric
+ Noun
tiếng Xen-tơ của xứ Wales
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Welsh
Cymric
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
cymric
:
tiếng Xen-tơ của xứ Wales
+
muôn dân
:
(từ cũ) The whole people
+
chuẩn
:
Standard, criterion
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours