--

numismatist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatist

Phát âm : /nju:'mizmətist/

+ danh từ

  • người nghiên cứu tiền đúc
  • người sưu tầm các loại tiền
Từ liên quan
Lượt xem: 356