cynara
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynara+ Noun
- Chi Atisô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cynara genus Cynara
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynara"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cynara":
camera canary Cymry Cymru cynara - Những từ có chứa "cynara":
cynara cynara cardunculus cynara scolymus
Lượt xem: 556