canary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canary
Phát âm : /kə'neəri/
+ danh từ
- chim bạch yến ((cũng) canary bird)
- rượu vang canari ((cũng) canary wine)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
canary-yellow canary bird canary yellow fink snitch snitcher stoolpigeon stool pigeon stoolie sneak sneaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canary":
camera canary cannery canonry cinerary Cymry cynara - Những từ có chứa "canary":
canary canary-coloured canary-yellow common canary - Những từ có chứa "canary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạch yến hoàng yến
Lượt xem: 967