cynodontia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cynodontia+ Noun
- (động vật học) Cận bộ một răng chó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cynodontia division Cynodontia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cynodontia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cynodontia":
cynodont conodont conodonta cynodontia - Những từ có chứa "cynodontia":
cynodontia dicynodontia division cynodontia division dicynodontia
Lượt xem: 614