cyrus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cyrus+ Noun
- Vị Hoàng tử Ba tư, người đã bị bại trong trận chiến với anh trai Artaxerxes II năm 424-401 trước công nguyên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cyrus Cyrus the Younger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cyrus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cyrus":
caress cargo caries carious carouse cerise ceruse chorus circa circe more... - Những từ có chứa "Cyrus":
Cyrus cyrus hall mccormick cyrus ii cyrus mccormick cyrus the elder cyrus the great cyrus the younger
Lượt xem: 1704