ceruse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ceruse
Phát âm : /'siəru:s/
+ danh từ
- (hoá học) chì cacbonat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
white lead lead carbonate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ceruse"
Lượt xem: 633