dia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dia+ Noun
- cơ quan tình báo quốc phòng Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Defense Intelligence Agency DIA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "DIA"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "DIA":
'd d da dad dado data date daw day d-day more... - Những từ có chứa "DIA":
adiabatic adiantum anacardiaceous anglo-indian antemeridian anteprandial antheridial aphidian arachnidian arcadia more...
Lượt xem: 469