dad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dad
Phát âm : /dæd/ Cách viết khác : (daddy) /'dædi/
+ danh từ
- (thông tục) ba, cha, bố, thầy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dad":
'd d da dad daddy dado data date dated daw more... - Những từ có chứa "dad":
alidad alidade cidade de praia ciudad bolivar ciudad de mexico ciudad juarez ciudad trujillo ciudad victoria crawdad crawdaddy more...
Lượt xem: 805