--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dalasi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dalasi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dalasi
+ Noun
đơn vị tiền tệ cơ bản của quốc gia Gambia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dalasi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"Dalasi"
:
dialyse
dialysis
dolose
dowlas
dulse
Dallas
Dalasi
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
dalasi
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của quốc gia Gambia
+
nhủng nhẳng
:
Refuse to listen tọNhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹTo refuse to listen to and act against one's parents advice