delphi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delphi+ Noun
- thành phố Hy Lạp cổ đại trên sườn núi Parnassus, là nơi ẩn cư của nhà tiên tri của Delphi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Delphi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Delphi":
delf delve Delphi - Những từ có chứa "Delphi":
Delphi delphian delphic delphic oracle delphinapterus delphinapterus leucas delphinidae delphinium delphinium ajacis delphinus more...
Lượt xem: 539