--

diervilla

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diervilla

+ Noun

  • (thực vật học) Chi Hoàng cẩm đái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diervilla"
Lượt xem: 496