diervilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diervilla+ Noun
- (thực vật học) Chi Hoàng cẩm đái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Diervilla genus Diervilla
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diervilla"
- Những từ có chứa "diervilla":
diervilla diervilla lonicera diervilla sessilifolia
Lượt xem: 495