doctor of divinity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of divinity+ Noun
- tiến sỹ tôn giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Divinity DD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of divinity"
- Những từ có chứa "doctor of divinity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khám bệnh chữa Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc phó bảng tiến sĩ nữ bác sĩ đốc tờ quân y sĩ more...
Lượt xem: 899