--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cashed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cashed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cashed
+ Adjective
đã trả tiền, đã thanh toán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cashed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cashed"
:
cachet
cad
cadet
cascade
casket
cast
caste
cathode
chaste
chid
more...
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
cashed
:
đã trả tiền, đã thanh toán