install
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: install
Phát âm : /in'stɔ:l/ Cách viết khác : (install) /in'stɔ:l/
+ ngoại động từ
- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "install"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "install":
instal install instil instill in style - Những từ có chứa "install":
install installant installation installer installment
Lượt xem: 789