drug enforcement agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drug enforcement agency+ Noun
- Cơ Quan Bài Trừ Ma Túy của Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Drug Enforcement Administration Drug Enforcement Agency DEA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drug enforcement agency"
- Những từ có chứa "drug enforcement agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ma túy môi giới thông tấn xã thuốc phiện dược liệu thuốc ấn định ăn cắp nghiệm
Lượt xem: 1146